Characters remaining: 500/500
Translation

bào thai

Academic
Friendly

Từ "bào thai" trong tiếng Việt có nghĩamột sinh vật đang phát triển trong bụng mẹ, được hình thành từ sự thụ tinh giữa tinh trùng trứng. Từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu trong quá trình mang thai, khi thai nhi chưa hoàn thiện vẫn đang trong bụng mẹ.

Giải thích chi tiết:
  • Bào: có nghĩabọc, che chở.
  • Thai: chỉ con cái trong bụng mẹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Bào thai phát triển từ tuần thứ nhất đến tuần thứ chín trong bụng mẹ."
  2. Câu nâng cao: "Các bác sĩ thường xuyên kiểm tra sức khỏe của bào thai để đảm bảo sự phát triển bình thường."
Biến thể từ gần giống:
  • Thai nhi: Từ này cũng chỉ về con trong bụng mẹ, nhưng thường được dùng khi nói về giai đoạn phát triển sau bào thai.
  • Mang thai: hành động của người phụ nữ khi bào thai trong bụng.
  • Thai sản: Chỉ thời kỳ mang thai sinh con.
Từ đồng nghĩa:
  • : Dùng để chỉ trẻ nhỏ, nhưng không chỉ riêng cho bào thai.
  • Con: Có thể dùng để chỉ cả bào thai trẻ đã sinh ra.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong y học, "bào thai" thường được nhắc đến khi nói về siêu âm, xét nghiệm, hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe của thai phụ thai nhi.
  • Trong văn chương, "bào thai" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những khởi đầu, những điều chưa hoàn thiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bào thai", cần phân biệt với "thai nhi" để tránh nhầm lẫn về giai đoạn phát triển. "Bào thai" thường chỉ một giai đoạn sớm hơn so với "thai nhi".

  1. dt. (H. bào: bọc; thai: con trong bụng) Thai còn nằm trong bụng mẹ: Bào thai đã hẹn nhân duyên: Quạt ngà trâm ngọc kết nguyền họ Phan (PhTr).

Comments and discussion on the word "bào thai"